The humorous element in his speech made everyone laugh.
Dịch: Yếu tố hài hước trong bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người bật cười.
This film lacks a humorous element.
Dịch: Bộ phim này thiếu yếu tố hài hước.
nhân tố hài hước
thành tố gây cười
hài hước
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Góa phụ
Khó khăn gia đình
Bệnh lao truyền từ động vật sang người
chống ngập úng
ngôi nhà nghỉ dưỡng hoặc nơi tránh xa ồn ào để thư giãn
đèn làm việc
quần áo bảo vệ khỏi ánh nắng
bè nổi