The realistic meaning of the situation is quite grim.
Dịch: Ý nghĩa thực tế của tình huống này khá ảm đạm.
Let's consider the realistic meaning of these proposals.
Dịch: Hãy xem xét ý nghĩa thực tế của những đề xuất này.
Ý nghĩa thiết thực
Ý nghĩa sát thực tế
Thực tế
Một cách thực tế
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hoạt tính kháng viêm
phòng chống tiêu cực
điều kiện buôn lậu
bổ sung
loa bluetooth
giá trị xã hội
tình hình bão
Tịch thu