I get off the bus at the next stop.
Dịch: Tôi xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.
He got off the train.
Dịch: Anh ấy đã xuống tàu.
Get off my back!
Dịch: Để tôi yên!
She got off her coat.
Dịch: Cô ấy cởi áo khoác.
xuống
đi xuống
cởi
sự xuống xe/tàu/máy bay
xuống xe/tàu/máy bay
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
sùng đạo, mộ đạo
năm thứ nhất
Người thu ngân
Livestream phổ biến
chiến dịch trả đũa
râu dê
hoạt động khai thác
sang trọng tại Cannes