The company is investing heavily in product promotion.
Dịch: Công ty đang đầu tư mạnh vào việc xúc tiến sản phẩm.
Effective product promotion can increase sales.
Dịch: Xúc tiến sản phẩm hiệu quả có thể tăng doanh số.
chiến dịch marketing
chiến dịch quảng cáo
xúc tiến
sự xúc tiến
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nghĩa vụ đối với gia đình
cô gái mũm mĩm
thời gian đăng ký
khóa học (course)
tình yêu mãnh liệt
bằng, ngang nhau
quấy rối
sự can thiệp của thần thánh