She is beautiful and confident.
Dịch: Cô ấy xinh đẹp và tự tin.
He projects a beautiful and confident image.
Dịch: Anh ấy tạo dựng hình ảnh xinh đẹp và tự tin.
Quyến rũ và tự tin
Lộng lẫy và điềm tĩnh
vẻ đẹp và sự tự tin
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
rụng tim
Giày dép thoải mái
đồ dùng bằng bạc
tranh chấp pháp lý
người sở hữu nô lệ
Outfit áo phông
Phật giáo Tịnh độ
Cột mốc đầu tiên