Please do not interrupt me while I am speaking.
Dịch: Xin vui lòng đừng làm gián đoạn tôi khi tôi đang nói.
Please do not interrupt during the presentation.
Dịch: Xin vui lòng đừng làm gián đoạn trong buổi thuyết trình.
Hãy im lặng
Chờ một chút
Sự gián đoạn
ngắt lời, gián đoạn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Chống nắng nội sinh
vùng ngoại ô, khu vực dân cư nằm ở rìa thành phố
ngon
gia đình quy định
cứng, khó
sự giảm mạnh
một muỗng (thường dùng để đong hoặc lấy thức ăn)
rách dây chằng