I hailed a taxicab to the airport.
Dịch: Tôi vẫy một chiếc taxi đến sân bay.
The taxicab driver was very friendly.
Dịch: Người lái taxi rất thân thiện.
xe ôm
xe taxi
đi taxi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
công lý kinh tế
đường vành đai ngoài
Quy trình kiểm tra
tự học
hỗ trợ tài chính
hồn nước
hòa bình
phân loại giáo dục