He arrived at the wedding in a limo.
Dịch: Anh ấy đến đám cưới bằng một chiếc limousine.
They rented a limo for the prom night.
Dịch: Họ thuê một chiếc limousine cho đêm dạ hội.
xe hơi sang trọng
xe có tài xế
dịch vụ limousine
đưa đón
16/09/2025
/fiːt/
quy mô kinh doanh
quá trình nghệ thuật
gương phản xạ
thiết kế đương đại
tiện ích đầy đủ
Việc nhà, công việc vặt
sự thiếu hướng đi rõ ràng hoặc mục tiêu rõ ràng
Nhà phát triển bất động sản