The abandoned vehicle was towed away.
Dịch: Chiếc xe bị bỏ rơi đã được kéo đi.
An abandoned vehicle is blocking the road.
Dịch: Một chiếc xe vô chủ đang chặn đường.
Xe bị bỏ hoang
Xe bị loại bỏ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
vụ trộm táo bạo
quy định kinh tế
Tướng Syed Asim Munir
sáp thơm
Dụng công an xã
hi sinh của những người chết
nhà trú ẩn máy bay
Món gà nhúng lẩu