She caressed the cat gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve con mèo một cách nhẹ nhàng.
He caressed her cheek with tenderness.
Dịch: Anh ấy vuốt ve má cô ấy với sự dịu dàng.
vuốt
chạm
cử chỉ vuốt ve
vuốt ve
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Tuần hoàn vi mạch
ni trưởng
Hủy đăng ký
hội nghề nghiệp
hình mẫu
người làm váy, thợ may
vật liệu thấm hút
lãi suất phạt