The advantages of this plan outweigh the disadvantages.
Dịch: Những lợi thế của kế hoạch này vượt trội hơn những bất lợi.
Her enthusiasm outweighs her lack of experience.
Dịch: Sự nhiệt tình của cô ấy quan trọng hơn việc thiếu kinh nghiệm.
Sàn bán hàng hoặc khu vực trưng bày sản phẩm trong một cửa hàng hoặc siêu thị.