She managed to surmount her fears and spoke confidently.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và nói chuyện một cách tự tin.
The team surmounted all obstacles to win the championship.
Dịch: Đội đã vượt qua mọi trở ngại để giành chiến thắng trong giải vô địch.
Thao tác hoặc hành động gán nhãn hoặc phân loại một người hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm cụ thể, thường là một cách không chính xác.