He managed to outrun all his competitors.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ.
The car can outrun the train in a short distance.
Dịch: Chiếc xe có thể vượt qua tàu hỏa trong một khoảng cách ngắn.
vượt hơn
vượt qua
người chạy nhanh hơn
hành động vượt qua
16/09/2025
/fiːt/
không thoải mái, bồn chồn
đáng giá, xứng đáng
thơ phổ biến
dự đoán tương lai tài chính
Kỹ thuật bảo trì
tế bào máu
được truyền thuyết, nổi tiếng trong truyền thuyết
quá bảo thủ