The surrounding skin was red and inflamed.
Dịch: Vùng da xung quanh bị đỏ và viêm.
Apply the cream to the affected area and the surrounding skin.
Dịch: Thoa kem lên vùng bị ảnh hưởng và vùng da xung quanh.
Vùng da lân cận
Vùng da ngoại vi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hợp đồng ngầm
khôi phục lại, tái khởi động
quản lý tòa nhà
khẩn cầu, van xin
kỹ thuật trồng cây trong không khí, không sử dụng đất
thần thực phẩm
Nước đường
tham gia hoạt động môi dâm