She seems more cheerful today.
Dịch: Hôm nay cô ấy trông vui vẻ hơn.
The room is more cheerful with the new decorations.
Dịch: Căn phòng trở nên tươi tỉnh hơn với những đồ trang trí mới.
hạnh phúc hơn
vui nhộn hơn
sự vui vẻ
một cách vui vẻ
27/09/2025
/læp/
hòn đảo nhỏ
áo không tay
các cô vợ (plural)
thiết kế tích hợp
Triển vọng ảm đạm
bà ngoại, bà nội
Phương trình vi phân
nói xấu, vu khống