She bought a new badminton bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt cầu lông mới cho giải đấu.
He practices every day with his badminton bat.
Dịch: Anh ấy luyện tập mỗi ngày với cái vợt cầu lông của mình.
vợt cầu lông
cầu lông
chơi cầu lông
16/09/2025
/fiːt/
Thuê người giúp việc
tu viện
Có đầu óc kinh doanh
hy sinh và trả giá
sự hướng dẫn, sự cố vấn
phom corset
gây trạng thái thôi miên
Trang phục đẹp mắt