I unintentionally hurt her feelings.
Dịch: Tôi vô tình làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
He unintentionally hurt his friend with his words.
Dịch: Anh ấy vô tình làm tổn thương bạn mình bằng lời nói.
vô ý làm tổn thương
lỡ làm tổn thương
vô tình
một cách vô tình
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tính cách dễ thương
ngâm, nhúng
lịch sử kinh tế
đọc sách và học hỏi
Sinh học
Người mua bảo hiểm
buồn rầu, thương tiếc
quá trình tính toán