Her advice was priceless.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy là vô giá.
The artwork is considered priceless.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật được coi là vô giá.
cực kỳ quý giá
quý báu
giá trị
định giá
16/09/2025
/fiːt/
thức ăn chua
dự trữ, thừa
chấn thương nghiêm trọng
lựu đạn gây choáng
Chuẩn bị bữa ăn
xin vía nhan sắc
Tâm linh
khoản nợ chưa thanh toán