He took a capsule of medicine.
Dịch: Anh ấy đã uống một viên nang thuốc.
The space capsule returned to Earth safely.
Dịch: Viên nang vũ trụ đã trở về Trái Đất an toàn.
viên thuốc
bao bì
sự đóng viên
đóng viên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thất vọng, chán nản
xe gia đình
liên hệ với chính quyền
đơn xin học
thuộc hệ thống phân cấp
kiểm soát
dương xỉ lông
dấu hiệu bệnh rubella