She enrolled in a tech institute to learn programming.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một viện công nghệ để học lập trình.
The tech institute offers various courses in computer science.
Dịch: Viện công nghệ cung cấp nhiều khóa học về khoa học máy tính.
trường kỹ thuật
cao đẳng công nghệ
kỹ thuật viên
công nghệ hóa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Từ lóng
tạo yêu cầu mới
ưu tiên quốc gia
chúng ta tự
mục tiêu
Ăn ngon lành hơn
rau dền
nhạc cụ hơi gỗ