She has reached the top position in her company.
Dịch: Cô ấy đã đạt được vị trí hàng đầu trong công ty của mình.
He is striving for the top position in the competition.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng để đạt vị trí cao nhất trong cuộc thi.
vị trí dẫn đầu
cấp bậc cao nhất
đỉnh
vượt lên
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
người quản lý chính
Đại học Hà Nội
xét nghiệm dịch
Viết kịch bản
ứng dụng hẹn hò
tay nắm cửa
Đơn giản, sự đơn giản
tổ giúp việc