He received a parking violation for parking in a no-parking zone.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.
Parking violations can result in a hefty fine.
Dịch: Vi phạm đỗ xe có thể dẫn đến một khoản tiền phạt lớn.
vi phạm đỗ xe
12/09/2025
/wiːk/
trách nhiệm thuế
mỗi lần nhận phí
trượt băng đôi
sự từ bỏ quyền lợi
lát đường
quảng cáo
thành phố âm nhạc
rãnh thoát nước