The dish had a piquant taste that thrilled the palate.
Dịch: Món ăn có vị cay nồng làm kích thích vị giác.
She enjoyed the piquant flavor of the spicy sauce.
Dịch: Cô ấy thích hương vị cay nồng của sốt cay.
vị cay
hương vị cay nồng
sự cay nồng
cay nồng, kích thích
16/09/2025
/fiːt/
bệnh gan mãn tính
sự bảo trì
thịt xiên
Đóng băng thời gian
cấp cứu tại bệnh viện
hoang vắng, tiêu điều
Doanh thu hợp nhất
nắm quyền kiểm soát