The war left deep mental wounds on many veterans.
Dịch: Chiến tranh đã để lại những vết thương tinh thần sâu sắc cho nhiều cựu chiến binh.
It takes time to heal mental wounds.
Dịch: Cần có thời gian để chữa lành những vết thương tinh thần.
Chấn thương tâm lý
Sẹo cảm xúc
tinh thần
vết thương
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quản lý nợ
độ dẫn điện
chất lỏng trong suốt
các lĩnh vực học thuật
cố gắng, nỗ lực
thu gom đưa về
truyền nghề
vứt bỏ