He had a deep gash on his arm.
Dịch: Anh ấy có một vết cắt sâu trên cánh tay.
The tree's bark was gashed by the storm.
Dịch: Vỏ cây bị rạch bởi cơn bão.
vết cắt
vết mổ
rạch
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lập kế hoạch đám cưới
quản lý tài sản
sự bố trí
vật liệu bền vững
Phó Giám đốc Marketing
sự khó chịu
hành động phù hợp
khiêm tốn