I bought an entry ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua vé vào cửa cho buổi hòa nhạc.
The entry ticket allows you to access all parts of the museum.
Dịch: Vé vào cửa cho phép bạn truy cập tất cả các phần của bảo tàng.
vé vào cửa
giấy thông hành
vé
cho vào
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
váy Công Trí
công cụ hoạt động
cư xử lễ phép
bảnh bao lịch lãm
công việc tư vấn
bà, bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật cho bà)
Bộ Quốc phòng
quà tặng xa xỉ