I bought a raffle ticket for the charity event.
Dịch: Tôi đã mua một vé số để tham gia sự kiện từ thiện.
She won a prize with her raffle ticket.
Dịch: Cô ấy đã trúng thưởng với vé số của mình.
vé xổ số
vé quay số
quay số
quay số để quyên góp
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Quả Cầu Vàng
ràng buộc, giới hạn
chất lượng âm thanh
Người New Zealand
Người ăn theo, người sống phụ thuộc
Dọn dẹp cho thoải mái
điểm số công bằng
Trưởng đoàn