He bought a new surfboard for the summer.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc ván lướt sóng mới cho mùa hè.
Surfboards come in various shapes and sizes.
Dịch: Ván lướt sóng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
ván
phương tiện trên nước
lướt sóng
12/09/2025
/wiːk/
giảm thâm nám
lựa chọn nơi gửi tiền
tiêu điểm, sự chú ý
mùa hè
tốt, hay, khỏe
Nhạc đấu tranh
trường cao đẳng
khiêm tốn