He is soliciting votes for the upcoming election.
Dịch: Anh ấy đang vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới.
Candidates solicit votes by promising change.
Dịch: Các ứng cử viên vận động bầu cử bằng cách hứa hẹn sự thay đổi.
vận động tranh cử
tìm kiếm phiếu bầu
sự vận động, sự kêu gọi
phiếu bầu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
quy trình làm đẹp
Đơn xin nhập học
bất động sản
can thiệp
giảm chi tiêu
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
cặp đôi hay cãi nhau
người chinh phục