She played a major role in the company's success.
Dịch: Cô ấy đóng một vai trò chính trong thành công của công ty.
He has a major role in the upcoming project.
Dịch: Anh ấy có một vai trò quan trọng trong dự án sắp tới.
vai trò hàng đầu
vai trò then chốt
vai trò chủ đạo
chính, lớn, quan trọng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nuôi tim trái
thuộc về
bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả
huyền thoại, thần thoại
ngâm muối loãng
mua lại vé
vải thoát nước
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu