We should consider the merits and demerits of this policy.
Dịch: Chúng ta nên xem xét ưu điểm và khuyết điểm của chính sách này.
Every choice has its merits and demerits.
Dịch: Mọi lựa chọn đều có ưu điểm và khuyết điểm riêng.
Thuận lợi và khó khăn
Ưu thế và bất lợi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trải nghiệm thẩm mỹ
Quy trình trồng
quả nho khô
đồ bơi
Mở rộng nguồn năng lượng
cuộn, xoắn
thiết bị phát sáng
báo động giả