I am saving money to buy a car.
Dịch: Tôi đang ủ tiền mua xe.
She has been saving money to buy a car for years.
Dịch: Cô ấy đã ủ tiền mua xe trong nhiều năm.
dành dụm mua xe
để dành tiền mua xe
tiền tiết kiệm mua xe
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người tự thúc đẩy bản thân, người có động lực tự nhiên để đạt được mục tiêu của mình
trạm giao dịch
Kẻ bạo hành gia đình
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
Nếm hương vị Việt
khó tính
dự án quan trọng
Bạn có điên không?