She looked absolutely fabulous in her dress.
Dịch: Cô ấy trông thật tuyệt vời trong chiếc váy của mình.
The food was fabulous.
Dịch: Đồ ăn rất tuyệt vời.
kinh ngạc
tuyệt diệu
tuyệt vời
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nhận thức kém
năng lượng nâng cao tinh thần
Học máy, một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo mà máy tính học hỏi từ dữ liệu.
Phố cổ Hà Nội
Phong cách sống thượng lưu
đế giày
Hệ thống RO (Reverse Osmosis)
Thơm, có hương thơm