The optional course allows students to explore their interests.
Dịch: Khóa học tùy chọn cho phép sinh viên khám phá sở thích của họ.
You can choose an optional insurance plan.
Dịch: Bạn có thể chọn một kế hoạch bảo hiểm tùy chọn.
Participation in the workshop is optional.
Dịch: Tham gia vào hội thảo là tùy chọn.
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác