They work mutually to achieve their goals.
Dịch: Họ làm việc tương hỗ để đạt được mục tiêu của mình.
The agreement was made mutually beneficial.
Dịch: Thỏa thuận được thực hiện có lợi cho cả hai bên.
cùng nhau
chung
tính tương hỗ
tương hỗ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đêm thứ Bảy
quản lý chiếu sáng
gây chết người, chết chóc
quấn chặt, ấm áp lại
nâng cao
màu sắc như đá cẩm thạch
Trình tạo ảnh đại diện
sự đổi mới ẩm thực