The construction workers found a mud pocket while digging.
Dịch: Công nhân xây dựng tìm thấy một túi bùn khi đào.
The excavator got stuck in a mud pocket.
Dịch: Máy xúc bị mắc kẹt trong một túi bùn.
túi bùn đặc
lớp bùn
lầy lội
bùn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
nhóm bộ lạc
chia sẻ quan điểm
quá giỏi
trình thu thập dữ liệu web
đối diện, trái ngược
Món phở Việt Nam
ham thích, khao khát
dịch vụ y tế