He is a law-abiding citizen.
Dịch: Ông ấy là một công dân tuân thủ pháp luật.
Law-abiding individuals contribute to a safe society.
Dịch: Những cá nhân tuân thủ pháp luật góp phần tạo ra một xã hội an toàn.
hợp pháp
tuân thủ
tính hợp pháp
tuân theo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
lợi nhuận đáng kể
thương mại song phương
hàng hóa không hoàn hảo
tóc bạc
Tài liệu đấu thầu
không tranh giải
gấu wolverine
bánh răng thời gian