The number of deaths in cars has increased this year.
Dịch: Số lượng tử vong trong ô tô đã tăng trong năm nay.
He died in car.
Dịch: Anh ấy đã tử vong trong ô tô.
tử vong do xe hơi
tử vong do xe cơ giới
chết trong ô tô
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
người phân bổ, người cấp phát
trải nghiệm bản địa
cấu trúc bên trong
bị xoắn, bị vặn
tiêu chuẩn nông nghiệp
đánh đầu nối
phương pháp nghiên cứu tích hợp
tra cứu bảo hiểm thất nghiệp