The overstuffed refrigerator made it difficult to find anything.
Dịch: Cái tủ lạnh chật cứng khiến cho việc tìm kiếm đồ đạc trở nên khó khăn.
We need to clean out the overstuffed refrigerator.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp cái tủ lạnh chất đầy này.
Tủ lạnh nhồi nhét
Tủ lạnh chất đầy
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Đồ uống
ngày bắt đầu
sân
Sự phòng ngừa, sự đề phòng
khả năng ngôn ngữ
sự xem xét, sự cân nhắc
cuộc nổi dậy
đội có thành tích tốt