His self-destructive behavior worried his friends.
Dịch: Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Smoking is a self-destructive habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen tự hủy hoại.
tự làm hại
muốn tự tử
sự tự hủy hoại
16/09/2025
/fiːt/
sa thải
Danh mục sản phẩm
bảng điểm
Nghệ thuật lửa
kéo, lôi
lãnh đạo lao động
Tranh chấp bóng (trong bóng bầu dục)
Giấy chứng nhận thương mại