He subscribed to cable TV for more channels.
Dịch: Anh ấy đăng ký dịch vụ truyền hình cáp để có nhiều kênh hơn.
Cable TV provides a wide range of entertainment options.
Dịch: Truyền hình cáp cung cấp nhiều lựa chọn giải trí phong phú.
truyền hình cáp
dịch vụ truyền hình cáp
dây cáp
kết nối qua cáp
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hồ hỗn hợp
mượt mà, mềm mại
Màn trình diễn đầy năng lượng
Phương pháp luận Agile
thời điểm kết thúc ca làm việc
viễn cảnh âm tiền
sự khiêu dâm, điều gây sốc hoặc phản cảm về mặt đạo đức hoặc pháp lý
không danh dự, ô nhục