He was prosecuted for fraud.
Dịch: Anh ta bị truy tố vì tội gian lận.
The company was prosecuted for violating safety regulations.
Dịch: Công ty bị kiện vì vi phạm các quy định an toàn.
truy tố
kiện
sự truy tố
công tố viên
12/09/2025
/wiːk/
thực hành chuyên môn
bằng cử nhân
sự chuyển đổi môi trường
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
Tam giác tình yêu
ấm đun nước nhỏ giọt
gian lận thực phẩm
Chi tiết thay đổi