Her marked maturity surprised everyone.
Dịch: Sự trưởng thành rõ rệt của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
There has been a marked maturity in his attitude.
Dịch: Đã có sự trưởng thành rõ rệt trong thái độ của anh ấy.
Sự tăng trưởng đáng kể
Sự phát triển đáng kể
Sự trưởng thành
Trưởng thành
16/09/2025
/fiːt/
sự xuống dốc; sự hạ xuống; dòng dõi
tiếng địa phương Việt Nam
Dễ chịu, thú vị
Nhân viên tuyển dụng
Xe ba bánh động cơ
đầm lầy
nhóm dữ liệu
Y học thận