He has grown a lot since last year.
Dịch: Cậu ấy đã trưởng thành rất nhiều kể từ năm ngoái.
The plant has grown quickly in the right conditions.
Dịch: Cây đã phát triển nhanh chóng trong điều kiện phù hợp.
trưởng thành
phát triển
sự phát triển
tăng trưởng
27/09/2025
/læp/
thuộc về động vật ăn thịt
Công ty xây dựng
tiệc tùng, ăn uống thịnh soạn
sự ợ
Tài lộc vượng
Màn trình diễn điềm tĩnh
cái rây
cơ sở y tế quân sự