She is truly in her element when she is painting.
Dịch: Cô ấy thực sự trong yếu tố của mình khi đang vẽ.
He felt in his element while giving the presentation.
Dịch: Anh ấy cảm thấy trong yếu tố của mình khi thuyết trình.
trong khu vực của ai đó
trong vùng thoải mái của ai đó
yếu tố
đưa vào yếu tố
16/09/2025
/fiːt/
đội cứu thương
Lạng Sơn
Màn kết hợp gây sốt
Tuổi đẹp nhất
đèn thả
trạm thay tã
kiểu tóc
sự đúng lúc, sự kịp thời