The rotund man laughed heartily.
Dịch: Người đàn ông tròn trịa cười vang.
The rotund shape of the balloon made it easy to spot.
Dịch: Hình dáng tròn trịa của quả bóng khiến nó dễ nhận thấy.
mập mạp
hình tròn
tính tròn trịa
tính chất tròn trịa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chính tả ngữ âm
hậu cần hàng hải
tự nguyện làm nội trợ
quá mức, không thích đáng
Hóa đơn sơ bộ
dịch vụ tốt
cơ quan quản lý khu vực
phòng không