He shirked his responsibilities.
Dịch: Anh ta đã trốn tránh trách nhiệm của mình.
They shirked work.
Dịch: Họ đã thoái thác công việc.
tránh
né tránh
lảng tránh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
các phương tiện dạy học
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
các giải pháp năng động
trường thực hành
nguồn gốc châu Phi
xác định nguyên nhân
sao mai
Giao tiếp kiến trúc