He planned to escape from prison.
Dịch: Anh ta lên kế hoạch trốn trại giam.
The prisoners escaped from prison last night.
Dịch: Các tù nhân đã trốn trại giam đêm qua.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác