Lack of funding is a big impediment to the project.
Dịch: Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho dự án.
The language barrier was a big impediment to communication.
Dịch: Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại lớn cho việc giao tiếp.
trở ngại lớn
rào cản đáng kể
27/09/2025
/læp/
Quan điểm gia đình
niềm tin mãnh liệt
vận rủi, sự rủi ro
Nghề thủ công từ mây
khoa học sinh học
Vượt trội hơn, đánh bại
Tiện lợi, thích hợp
trách nhiệm thuế