She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sạc nhánh
không được điều chỉnh
thiết bị y tế giả
Tài sản của công ty
Mèo chậm chạp
bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán
thua đậm nhất trong lịch sử
bảo vệ tài sản